Có 2 kết quả:
灵魂 líng hún ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ • 靈魂 líng hún ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul
(2) spirit
(2) spirit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul
(2) spirit
(2) spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0